Địa chỉ chuyên cung cấp — nhập khẩu Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty cung ứng ∞ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC: Giải Pháp Tạo Gel Trong Nhiều Ứng Dụng Chăm Sóc Cá Nhân**
Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC là một thành phần quan trọng và đa dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thông qua sự kết hợp của các tính chất duyên dáng, Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có khả năng tạo ra gel, làm tăng độ trong suốt của sản phẩm và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC và cách ứng dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
**1. Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC: Đặc Điểm Chất Lượng**
– **Tên Khoa Học (Inci name):** Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC
– **Nguồn Gốc Sản Xuất:** Hàn Quốc – Lotte
– **Đặc Điểm:** Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC thường có dạng bột màu trắng, trắng ngà hoặc xám trắng. Nó tan trong nước, glycerine, PPG và nhiều dung môi khác.
**2. Công Dụng Chính Của Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC**
Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân với các công dụng chính sau:
– **Tạo Gel Đặc Sệt Cho Nền Hệ Nước:** Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có khả năng tạo ra gel dày đặc trong sản phẩm có nền tương tác với nước. Điều này giúp tạo cấu trúc và độ đặc sệt cho sản phẩm mà nó được sử dụng.
– **Có Thể Lên Gel Được Nền Hệ Dầu:** Mặc dù Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC làm việc tốt với nền nước, nhưng nó cũng có thể lên gel được nền hệ dầu, cung cấp thêm lựa chọn cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
– **Lên Gel Nhưng Ít Bị Nhớt và Ổn Định:** Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có khả năng lên gel mà ít bị nhớt và đảm bảo ổn định sản phẩm trong thời gian dài. Sản phẩm không bị lắng đáy hoặc hình thành các cục gel sau 2-3 tháng làm sản phẩm.
– **Gel Tạo Thành Từ Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC Có Độ Trong, Tính Thẩm Mỹ Cao:** Gel tạo thành từ Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có độ trong suốt và tính thẩm mỹ cao, tạo lên trải nghiệm dưỡng da mịn màng.
– **Giúp Sản Phẩm Thẩm Thấu Nhanh Chóng:** Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có khả năng giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, cung cấp hiệu suất tốt cho các sản phẩm chăm sóc da.
**3. Ứng Dụng Của Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC**
Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC thường được sử dụng trong một loạt sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
– **Sản Phẩm Tẩy Rửa:** Sản phẩm như nước rửa chén, sữa rửa mặt, sữa tắm, gel tắm, dầu gội đầu, kem cạo râu và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác.
Sản Phẩm Chăm Sóc Da:
Kem Dưỡng Body: Các loại kem dưỡng da cơ thể thường sử dụng Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC để cung cấp cấu trúc đặc sệt cho kem dưỡng và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách hiệu quả.
Serum Chăm Sóc Da: Trong các sản phẩm serum chăm sóc da, Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC giúp tạo gel và giữ cho các thành phần hoạt tính được phân tán đều và thẩm thấu nhanh vào da.
4. Tỉ Lệ và Cách Sử Dụng:
Tỉ Lệ Sử Dụng: Thông thường, Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC được sử dụng trong khoảng 2-3% trong sản phẩm chăm sóc cá nhân. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có độ đặc sệt mong muốn và thẩm thấu vào da tốt.
Cách Sử Dụng: Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC thường tan trong nước, có thể được hòa trong nước ở nhiệt độ nóng hoặc phòng. Khi sử dụng Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC, quan trọng để khuấy đều để tránh tạo cục gel hoặc tạo tương tác không mong muốn. Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC có tính bazo, vì vậy điều chỉnh pH cuối của sản phẩm là quan trọng để đảm bảo hiệu suất tốt.
5. Kết Luận:
Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC là một thành phần có ích và đa dụng trong ngành công nghiệp sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự khả năng tạo gel, tạo đặc sệt và cải thiện tính ổn định của sản phẩm khiến cho Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC trở thành một công cụ quan trọng cho việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Đồng thời, khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng là một lợi thế cho các sản phẩm chăm sóc da.
Hình ảnh Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty cung ứng © thương mại Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên thương mại þ cung ứng Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea trên thị trường hóa chất tại TP.HCM. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, xin vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa sản phẩm hóa chất phù hợp với nhu cầu của bạn.
Chào mừng Quý khách đến với STMP.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát – Nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất. Chúng tôi tự hào có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách về hóa chất.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát chuyên cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao. Với tên miền STMP.NET, công ty đã xây dựng một nền tảng trực tuyến chuyên nghiệp, nơi khách hàng có thể tìm kiếm, chọn lựa và mua các sản phẩm hóa chất theo nhu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bán và phân phối hóa chất, đặc biệt chú trọng vào dòng sản phẩm Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất.
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng hóa chất và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Do đó, Hóa chất Đắc Trường Phát chỉ hợp tác với các nhà cung cấp có uy tín và đáng tin cậy, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi tự tin rằng sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, giúp khách hàng chọn lựa được giải pháp tối ưu nhất cho công việc của mình.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ là một nhà cung cấp hóa chất đáng tin cậy, mà còn là đối tác lâu dài và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp mua bán sản xuất hóa chất. Hãy lựa chọn mua bán hóa chất với hóa chất Đắc Trường Phát | STMP.NET – nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp, nơi bạn có thể tin tưởng và tìm được Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và thành công cho khách hàng trong lĩnh vực về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Dạng Cục Ấn Độ India
Công Thức : Na2SiO3
Hàm lượng : Sio2 26% min
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1Bao
Tại sao Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một hợp chất silicat có công thức hóa học Na2SiO3. Nó là một muối silicat của natri (Na) và silic (Si). Hợp chất này cũng được gọi là Silicate Natri.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate thường có tính tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm. Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất phụ gia và chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng như thức ăn cho gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu và các sản phẩm khác để bảo quản độ ẩm và ngăn chặn quá trình hấp thụ nước.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo thành các chất kết tủa để loại bỏ các chất cặn và các kim loại nặng khác từ nước.
3. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một thành phần chính trong việc sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ để tạo thành kết cấu và độ cứng phù hợp.
4. Chất bảo vệ cháy: hóa chất cũng được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và chất bảo vệ cháy như sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một hợp chất silicat natri được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chất phụ gia, chất chống ẩm, xử lý nước, ngành gốm sứ và chất bảo vệ cháy.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có các tính chất vật lý và hóa học sau
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate tồn tại dưới dạng lỏng hoặc có dạng cục màu trắng hoặc hạt màu xám.
– Điểm nóng chảy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có điểm nóng chảy xấp xỉ 1089°C.
– Tính tan: Nó tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
2. Tính chất hóa học:
- Tính bazơ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một bazơ, khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm. Nó có khả năng tăng pH của dung dịch.
– Tương tác với axit: có thể tương tác với axit để tạo thành các muối silicat khác và tạo ra nước.
– Tương tác với kim loại: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có thể tạo thành các kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác nhau trong môi trường phù hợp.
– Tương tác với nhiệt độ cao: hóa chất này có khả năng chịu nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong quá trình nung chảy và sản xuất gốm sứ.
Cần lưu ý rằng các tính chất vật lý và hóa học của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có thể thay đổi dựa trên điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Với khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, nó giúp bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm như thức ăn gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu, dược phẩm, thực phẩm, bột mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia trong công nghiệp: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành xử lý nước, ngành chế biến thực phẩm, ngành gốm sứ, ngành chế biến mỹ phẩm và dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh đặc tính của các sản phẩm và quá trình sản xuất.
3. Xử lý nước: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo kết tủa và loại bỏ các chất cặn, kim loại nặng, và các chất độc hại khác. Nó có khả năng hình thành các kết tủa vô cơ để làm sạch và làm mềm nước.
4. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một thành phần chính trong sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng để làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ, giúp tạo nên kết cấu và độ cứng phù hợp.
5. Chất bảo vệ cháy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có khả năng làm chất bảo vệ cháy và chất chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng trong sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng để cải thiện khả năng chống cháy và an toàn.
6. Ngành thực phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng như một chất chống đông đặc và chất chống kết dính trong sản xuất thực phẩm, bao gồm các sản phẩm như kem, sữa đặc, sữa chua, nước trái cây, và các loại thực phẩm chế biến khác. Nó giúp cải thiện độ nhớt và chất lượng của sản phẩm.
7. Ngành chế biến mỹ phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có khả năng hấp thụ nước và tạo ra hiệu ứng chống thấm nước, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và mỹ phẩm trang điểm. Nó giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn và nhẹ.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các chất phụ gia công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt, điều chỉnh pH, ổn định và cải thiện các tính chất của các sản phẩm hóa chất.
8. Các ứng dụng khác: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất bột giặt, công nghệ nông nghiệp, công nghệ xây dựng, sản xuất giấy, và ngành công nghiệp khác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate nên được lưu trữ trong các bao bì kín, khô ráo, và không nên tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate ở nhiệt độ phòng hoặc trong kho lạnh, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Điều kiện bảo quản: Hóa chất nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– An toàn: Trước khi sử dụng, cần đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn liên quan đến việc xử lý, bảo quản và sử dụng hóa chất.
– Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Quy trình: Áp dụng các quy trình an toàn và chuẩn bị các công cụ cần thiết trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí và hệ thống quạt để loại bỏ khí độc.
– Lượng sử dụng: Sử dụng hóa chất theo liều lượng được chỉ định và không vượt quá mức cho phép. Không tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate.
– Tiêu hủy: Hóa chất cần được tiêu hủy theo quy định của cơ quan chức năng hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Quan trọng nhất, khi làm việc với bất kỳ hóa chất nào, luôn tuân thủ các quy tắc an toàn, hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định pháp luật để đảm bảo sự an toàn.
Nhà cung ứng ◄ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát STMP.NET | Nhà cung cấp ≈ cung ứng Bermocoll EBP > Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 96% Thái Lan
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.