Nơi chuyên thương mại ≈ cung cấp HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nơi kinh doanh ~ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**HEC ß BERMOCOLL EBS: Giải Pháp Tạo Gel Trong Nhiều Ứng Dụng Chăm Sóc Cá Nhân**
HEC ß BERMOCOLL EBS là một thành phần quan trọng và đa dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thông qua sự kết hợp của các tính chất duyên dáng, HEC ß BERMOCOLL EBS có khả năng tạo ra gel, làm tăng độ trong suốt của sản phẩm và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về HEC ß BERMOCOLL EBS và cách ứng dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
**1. HEC ß BERMOCOLL EBS: Đặc Điểm Chất Lượng**
– **Tên Khoa Học (Inci name):** HEC ß BERMOCOLL EBS
– **Nguồn Gốc Sản Xuất:** Hàn Quốc – Lotte
– **Đặc Điểm:** HEC ß BERMOCOLL EBS thường có dạng bột màu trắng, trắng ngà hoặc xám trắng. Nó tan trong nước, glycerine, PPG và nhiều dung môi khác.
**2. Công Dụng Chính Của HEC ß BERMOCOLL EBS**
HEC ß BERMOCOLL EBS được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân với các công dụng chính sau:
– **Tạo Gel Đặc Sệt Cho Nền Hệ Nước:** HEC ß BERMOCOLL EBS có khả năng tạo ra gel dày đặc trong sản phẩm có nền tương tác với nước. Điều này giúp tạo cấu trúc và độ đặc sệt cho sản phẩm mà nó được sử dụng.
– **Có Thể Lên Gel Được Nền Hệ Dầu:** Mặc dù HEC ß BERMOCOLL EBS làm việc tốt với nền nước, nhưng nó cũng có thể lên gel được nền hệ dầu, cung cấp thêm lựa chọn cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
– **Lên Gel Nhưng Ít Bị Nhớt và Ổn Định:** HEC ß BERMOCOLL EBS có khả năng lên gel mà ít bị nhớt và đảm bảo ổn định sản phẩm trong thời gian dài. Sản phẩm không bị lắng đáy hoặc hình thành các cục gel sau 2-3 tháng làm sản phẩm.
– **Gel Tạo Thành Từ HEC ß BERMOCOLL EBS Có Độ Trong, Tính Thẩm Mỹ Cao:** Gel tạo thành từ HEC ß BERMOCOLL EBS có độ trong suốt và tính thẩm mỹ cao, tạo lên trải nghiệm dưỡng da mịn màng.
– **Giúp Sản Phẩm Thẩm Thấu Nhanh Chóng:** HEC ß BERMOCOLL EBS có khả năng giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, cung cấp hiệu suất tốt cho các sản phẩm chăm sóc da.
**3. Ứng Dụng Của HEC ß BERMOCOLL EBS**
HEC ß BERMOCOLL EBS thường được sử dụng trong một loạt sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
– **Sản Phẩm Tẩy Rửa:** Sản phẩm như nước rửa chén, sữa rửa mặt, sữa tắm, gel tắm, dầu gội đầu, kem cạo râu và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác.
Sản Phẩm Chăm Sóc Da:
Kem Dưỡng Body: Các loại kem dưỡng da cơ thể thường sử dụng HEC ß BERMOCOLL EBS để cung cấp cấu trúc đặc sệt cho kem dưỡng và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách hiệu quả.
Serum Chăm Sóc Da: Trong các sản phẩm serum chăm sóc da, HEC ß BERMOCOLL EBS giúp tạo gel và giữ cho các thành phần hoạt tính được phân tán đều và thẩm thấu nhanh vào da.
4. Tỉ Lệ và Cách Sử Dụng:
Tỉ Lệ Sử Dụng: Thông thường, HEC ß BERMOCOLL EBS được sử dụng trong khoảng 2-3% trong sản phẩm chăm sóc cá nhân. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có độ đặc sệt mong muốn và thẩm thấu vào da tốt.
Cách Sử Dụng: HEC ß BERMOCOLL EBS thường tan trong nước, có thể được hòa trong nước ở nhiệt độ nóng hoặc phòng. Khi sử dụng HEC ß BERMOCOLL EBS, quan trọng để khuấy đều để tránh tạo cục gel hoặc tạo tương tác không mong muốn. HEC ß BERMOCOLL EBS có tính bazo, vì vậy điều chỉnh pH cuối của sản phẩm là quan trọng để đảm bảo hiệu suất tốt.
5. Kết Luận:
HEC ß BERMOCOLL EBS là một thành phần có ích và đa dụng trong ngành công nghiệp sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự khả năng tạo gel, tạo đặc sệt và cải thiện tính ổn định của sản phẩm khiến cho HEC ß BERMOCOLL EBS trở thành một công cụ quan trọng cho việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Đồng thời, khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng là một lợi thế cho các sản phẩm chăm sóc da.
Hình ảnh HEC ß BERMOCOLL EBS tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi bán • phân phối HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng • thương mại HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea trên thị trường hóa chất tại TP.HCM. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, xin vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa sản phẩm hóa chất phù hợp với nhu cầu của bạn.
Chào mừng Quý khách đến với STMP.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát – Nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất. Chúng tôi tự hào có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách về hóa chất.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát chuyên cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao. Với tên miền STMP.NET, công ty đã xây dựng một nền tảng trực tuyến chuyên nghiệp, nơi khách hàng có thể tìm kiếm, chọn lựa và mua các sản phẩm hóa chất theo nhu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bán và phân phối hóa chất, đặc biệt chú trọng vào dòng sản phẩm HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất.
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng hóa chất và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Do đó, Hóa chất Đắc Trường Phát chỉ hợp tác với các nhà cung cấp có uy tín và đáng tin cậy, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi tự tin rằng sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, giúp khách hàng chọn lựa được giải pháp tối ưu nhất cho công việc của mình.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ là một nhà cung cấp hóa chất đáng tin cậy, mà còn là đối tác lâu dài và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp mua bán sản xuất hóa chất. Hãy lựa chọn mua bán hóa chất với hóa chất Đắc Trường Phát | STMP.NET – nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp, nơi bạn có thể tin tưởng và tìm được HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và thành công cho khách hàng trong lĩnh vực về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Polymer Anion – Accofloc A-115 MT Aqua Polymer Nhật Bản Japan
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 10Kg/1bao
Ngày nay, Polymer Anion A-115 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer Anion A-115 không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer Anion A-115 có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Anion A-115 có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer Anion A-115
1. Trạng thái vật liệu: Polymer Anion A-115 có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer Anion A-115 có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer Anion A-115
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer Anion A-115, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer Anion A-115 có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer Anion A-115 cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer Anion A-115 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer Anion A-115 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer Anion A-115 có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer Anion A-115 được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer Anion A-115 có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer Anion A-115 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer Anion A-115 được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer Anion A-115 có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer Anion A-115 có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer Anion A-115 phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer Anion A-115
– Lưu trữ Polymer Anion A-115 trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer Anion A-115
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer Anion A-115 từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer Anion A-115.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer Anion A-115
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer Anion A-115 trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer Anion A-115 khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Công ty chuyên cung cấp ► kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát STMP.NET | Nhà cung cấp ♥ cung ứng HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acetic Acid – Axit Acetic Chang Chun Đài Loan Taiwan
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 30Kg/1Can
Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
Acetic Acid – Axit Acetic, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của Acetic Acid – Axit Acetic
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, Acetic Acid – Axit Acetic cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
Tính chất vật lý Acetic Acid – Axit Acetic
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Acetic Acid – Axit Acetic này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì Acetic Acid – Axit Acetic cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học Acetic Acid – Axit Acetic
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Acetic Acid – Axit Acetic. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic
– Khi sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun Acetic Acid – Axit Acetic lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- Acetic Acid – Axit Acetic không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Nơi thương mại – phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát STMP.NET | Cty thương mại và phân phối HEC ß BERMOCOLL EBS HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.