Nơi cung cấp » bán HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà bán hàng ∩ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**HEC — Bermocoll 1500: Giải Pháp Tạo Gel Trong Nhiều Ứng Dụng Chăm Sóc Cá Nhân**
HEC — Bermocoll 1500 là một thành phần quan trọng và đa dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thông qua sự kết hợp của các tính chất duyên dáng, HEC — Bermocoll 1500 có khả năng tạo ra gel, làm tăng độ trong suốt của sản phẩm và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về HEC — Bermocoll 1500 và cách ứng dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
**1. HEC — Bermocoll 1500: Đặc Điểm Chất Lượng**
– **Tên Khoa Học (Inci name):** HEC — Bermocoll 1500
– **Nguồn Gốc Sản Xuất:** Hàn Quốc – Lotte
– **Đặc Điểm:** HEC — Bermocoll 1500 thường có dạng bột màu trắng, trắng ngà hoặc xám trắng. Nó tan trong nước, glycerine, PPG và nhiều dung môi khác.
**2. Công Dụng Chính Của HEC — Bermocoll 1500**
HEC — Bermocoll 1500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân với các công dụng chính sau:
– **Tạo Gel Đặc Sệt Cho Nền Hệ Nước:** HEC — Bermocoll 1500 có khả năng tạo ra gel dày đặc trong sản phẩm có nền tương tác với nước. Điều này giúp tạo cấu trúc và độ đặc sệt cho sản phẩm mà nó được sử dụng.
– **Có Thể Lên Gel Được Nền Hệ Dầu:** Mặc dù HEC — Bermocoll 1500 làm việc tốt với nền nước, nhưng nó cũng có thể lên gel được nền hệ dầu, cung cấp thêm lựa chọn cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
– **Lên Gel Nhưng Ít Bị Nhớt và Ổn Định:** HEC — Bermocoll 1500 có khả năng lên gel mà ít bị nhớt và đảm bảo ổn định sản phẩm trong thời gian dài. Sản phẩm không bị lắng đáy hoặc hình thành các cục gel sau 2-3 tháng làm sản phẩm.
– **Gel Tạo Thành Từ HEC — Bermocoll 1500 Có Độ Trong, Tính Thẩm Mỹ Cao:** Gel tạo thành từ HEC — Bermocoll 1500 có độ trong suốt và tính thẩm mỹ cao, tạo lên trải nghiệm dưỡng da mịn màng.
– **Giúp Sản Phẩm Thẩm Thấu Nhanh Chóng:** HEC — Bermocoll 1500 có khả năng giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, cung cấp hiệu suất tốt cho các sản phẩm chăm sóc da.
**3. Ứng Dụng Của HEC — Bermocoll 1500**
HEC — Bermocoll 1500 thường được sử dụng trong một loạt sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
– **Sản Phẩm Tẩy Rửa:** Sản phẩm như nước rửa chén, sữa rửa mặt, sữa tắm, gel tắm, dầu gội đầu, kem cạo râu và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác.
Sản Phẩm Chăm Sóc Da:
Kem Dưỡng Body: Các loại kem dưỡng da cơ thể thường sử dụng HEC — Bermocoll 1500 để cung cấp cấu trúc đặc sệt cho kem dưỡng và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách hiệu quả.
Serum Chăm Sóc Da: Trong các sản phẩm serum chăm sóc da, HEC — Bermocoll 1500 giúp tạo gel và giữ cho các thành phần hoạt tính được phân tán đều và thẩm thấu nhanh vào da.
4. Tỉ Lệ và Cách Sử Dụng:
Tỉ Lệ Sử Dụng: Thông thường, HEC — Bermocoll 1500 được sử dụng trong khoảng 2-3% trong sản phẩm chăm sóc cá nhân. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có độ đặc sệt mong muốn và thẩm thấu vào da tốt.
Cách Sử Dụng: HEC — Bermocoll 1500 thường tan trong nước, có thể được hòa trong nước ở nhiệt độ nóng hoặc phòng. Khi sử dụng HEC — Bermocoll 1500, quan trọng để khuấy đều để tránh tạo cục gel hoặc tạo tương tác không mong muốn. HEC — Bermocoll 1500 có tính bazo, vì vậy điều chỉnh pH cuối của sản phẩm là quan trọng để đảm bảo hiệu suất tốt.
5. Kết Luận:
HEC — Bermocoll 1500 là một thành phần có ích và đa dụng trong ngành công nghiệp sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự khả năng tạo gel, tạo đặc sệt và cải thiện tính ổn định của sản phẩm khiến cho HEC — Bermocoll 1500 trở thành một công cụ quan trọng cho việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Đồng thời, khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng là một lợi thế cho các sản phẩm chăm sóc da.
Hình ảnh HEC — Bermocoll 1500 tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nhà kinh doanh ∩ cung cấp HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung ứng ♥ thương mại HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea trên thị trường hóa chất tại TP.HCM. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, xin vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa sản phẩm hóa chất phù hợp với nhu cầu của bạn.
Chào mừng Quý khách đến với STMP.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát – Nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất. Chúng tôi tự hào có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách về hóa chất.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát chuyên cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao. Với tên miền STMP.NET, công ty đã xây dựng một nền tảng trực tuyến chuyên nghiệp, nơi khách hàng có thể tìm kiếm, chọn lựa và mua các sản phẩm hóa chất theo nhu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bán và phân phối hóa chất, đặc biệt chú trọng vào dòng sản phẩm HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hóa chất.
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng hóa chất và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Do đó, Hóa chất Đắc Trường Phát chỉ hợp tác với các nhà cung cấp có uy tín và đáng tin cậy, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi tự tin rằng sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, giúp khách hàng chọn lựa được giải pháp tối ưu nhất cho công việc của mình.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ là một nhà cung cấp hóa chất đáng tin cậy, mà còn là đối tác lâu dài và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp mua bán sản xuất hóa chất. Hãy lựa chọn mua bán hóa chất với hóa chất Đắc Trường Phát | STMP.NET – nhà cung cấp hóa chất chuyên nghiệp, nơi bạn có thể tin tưởng và tìm được HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và thành công cho khách hàng trong lĩnh vực về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O Việt Nam
Công Thức : ZnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Hóa chất này khi hoà tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch muối kẽm sunfat. Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối, trong đó kẽm (Zn) là nguyên tố kim loại và sunfat (SO4) là anion.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong sản xuất phân bón để cung cấp nguồn cung cấp kẽm cho cây trồng. Kẽm là một vi chất cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng.
2. Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: có thể được sử dụng làm thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm để kiểm soát sự phát triển của sâu bọ và nấm gây hại trong nông nghiệp.
3. Phụ gia thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để bổ sung kẽm trong các sản phẩm thực phẩm gia đình và công nghiệp.
4. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn và tạp chất.
5. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem chống nắng, kem chống vi khuẩn, kem dưỡng da, v.v.
Đây chỉ là một số ứng dụng thông thường của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O. Còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Màu sắc: thường là một chất rắn không màu hoặc có màu trắng.
– Hình thức: Nó có thể tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, bột hoặc viên nén.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là khoảng 161,47 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 680°C.
– Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tương đối cao trong nước. Hóa chất này có thể tạo thành một dung dịch mặn nếu được hoà tan đủ trong nước.
Tính chất hóa học Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Acid hoá: là một chất acid và có khả năng tác dụng với các chất bazơ để tạo thành muối và nước.
– Tác dụng với kim loại: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tác dụng với một số kim loại khác để tạo thành các muối khác.
– Oxi hóa: có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khác nhau, ví dụ như oxi hóa các chất hữu cơ hoặc tạo thành oxi hóa khác trong môi trường phù hợp.
– Tác dụng với chất khác: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể tác dụng với các chất khác như amoni, hydroxit và các axit để tạo thành các muối tương ứng.
Như vậy, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất vật liệu có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và mỹ phẩm.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và là thành phần chính của phân bón kẽm. Kẽm là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng. Sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong phân bón có thể giúp cung cấp nguồn kẽm cần thiết cho cây trồng và cải thiện hiệu suất mùa vụ.
2. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất cặn và tạp chất. Nó có khả năng hình thành kết tủa với các ion kim loại nặng như chì và cadmium, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
3. Chất kiềm hoá: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tăng độ kiềm của một dung dịch, do đó được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của đất hoặc dung dịch.
4. Chất bổ sung kẽm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể được sử dụng như một chất bổ sung kẽm trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người, và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể giúp bổ sung kẽm cho cơ thể khi cần thiết.
5. Sản xuất mỹ phẩm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da và kem chống vi khuẩn. Nó có khả năng kiểm soát bã nhờn, làm dịu da và có tác dụng kháng vi khuẩn.
Ngoài những công dụng trên, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dệt nhuộm, sản xuất giấy, chế tạo pin và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, việc sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và nồng độ sử dụng, vì vậy luôn cần tuân theo hướng dẫn và hạn chế của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Đậy kín vỏ hộp hoặc chứa trong các hũ chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng:
- Đọc và tuân theo hướng dẫn và cảnh báo an toàn trên nhãn sản phẩm. - Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần thiết, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh nấu chảy Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O hoặc thực hiện các phản ứng nhiệt cao mà có thể tạo ra khí độc.
– Không uống hoặc ăn Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vì nó là một chất hóa học và không được coi là an toàn cho việc tiếp xúc với cơ thể.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O.
3. Tiêu hủy:
– Không xả Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vào hệ thống cấp nước hoặc môi trường tự nhiên. Thay vào đó, hãy tuân thủ quy định địa phương và gửi nó tới các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Đối với hướng dẫn cụ thể về tiêu hủy, hãy tham khảo các quy tắc và quy định của khu vực bạn đang sinh sống.
Lưu ý rằng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất hóa học và cần được sử dụng với cẩn thận. Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và liên hệ với chuyên gia hoá chất hoặc nhà cung cấp hóa chất nếu cần thêm thông tin.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ¯ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát STMP.NET | Nơi chuyên cung ứng ⌡ bán HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Thái Lan Cowin
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương. - Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.
Địa chỉ phân phối φ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát STMP.NET | Địa chỉ chuyên bán → nhập khẩu HEC — Bermocoll 1500 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose Color Trung Quốc China
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm. - Tính chất film-forming: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose và điều kiện sử dụng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.